Jump to user comments
ngoại động từ
- bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng
- Transplanter un arbre
bứng trồng một cây
- (y học) ghép
- Transplanter un rein
ghép thận
- (nghĩa bóng) chuyển đi ở chỗ khác, cho di cư
- Transplanter une colonie
chuyển một khu cư dân đi chỗ khác