Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
transparent
Jump to user comments
tính từ
  • trong suốt
  • trong trẻo
    • Teint transparent
      nước da trong trẻo
  • dễ thấy, dễ đoán, dễ nhận ra
    • Une allusion transparente
      một lời ám chỉ dễ đoán
  • dễ đoán được tâm tình
    • C'est un homme transparent
      đó là một người dễ đoán được tâm tình
danh từ giống đực
  • tờ phóng (để lồng xuống dưới mà viết cho thẳng hàng trên giấy không kẻ)
  • màn đồng đèn (màn có vẽ hay không, chiếu đèn phía sau để tạo nên một cảnh trang trí)
Related words
Related search result for "transparent"
Comments and discussion on the word "transparent"