Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transmuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) chuyển đổi
    • Ils rêvaient de transmuer les métaux vils en or
      họ mơ ước chuyển đổi kim loại thường thành vàng
Related search result for "transmuer"
Comments and discussion on the word "transmuer"