French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chép lại, sao lại
- Transcrire un contrat
sao lại một hợp đồng
- ghi lại
- Transcrire ses souvenirs
ghi lại những kỷ niệm của mình
- (âm nhạc) soạn lại, chuyển biên
- Transcrire pour le piano une pièce d'orgue
soạn lại cho pianô một khúc nhạc dùng cho đàn ống
- phiên
- Transcrire un texte grec en caratères latins
phiên một văn bản Hy Lạp sang chữ La tinh