Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trang điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên: trang điểm cho cô dâu biết cách trang điểm Lấy chồng cho đáng tấm chồng, Bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd.).
Related search result for
"trang điểm"
Words contain
"trang điểm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trang
trang bị
trang điểm
trang trọng
Trang sinh
hóa trang
phụ trương
trang nghiêm
cườm
Hồ điệp mộng
more...
Comments and discussion on the word
"trang điểm"