Jump to user comments
danh từ
- sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
- the trample of heavy feet
tiếng giậm chân nặng nề
- (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
động từ
- giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
- to trample (down) the flowers
giẫm nát hoa
- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo
- to trample on justice
chà đạp lên công lý
IDIOMS
- to trample on (upon) someone