Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tramontane
/'træməntein/
Jump to user comments
tính từ
  • bên kia núi An-pơ
  • xa lạ (đối với nước Y)
danh từ
  • người bên kia núi An-pơ
  • người xa lạ (đối với nước Y)
Related words
Related search result for "tramontane"
Comments and discussion on the word "tramontane"