Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tramer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dệt
  • (ngành dệt) dệt (một hình...) bằng sợi khổ
  • (nhiếp ảnh) tạo (một hình) bằng tấm lưới
  • (nghĩa bóng) chuẩn bị ngầm, tổ chức ngầm
    • Tramer un complot
      chuẩn bị ngầm một âm mưu
Related search result for "tramer"
Comments and discussion on the word "tramer"