Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tragi-comédie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bi hài kịch
    • Cet événement de sa vie est une tragi-comédie
      (nghĩa bóng) sự kiện đó trong cuộc đời anh ta là một bi hài kịch
Related search result for "tragi-comédie"
Comments and discussion on the word "tragi-comédie"