Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traînage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vận chuyển bằng xe trượt tuyết
  • (ngành mỏ) sự chuyển vật liệu bằng dây cáp
Related search result for "traînage"
Comments and discussion on the word "traînage"