French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- vệt dài, vệt
- Traînée de sang
vệt máu dài
- Traînée lumineuse d'une comète
vệt sáng của sao chổi
- (hàng không) sức cản chính diện
- (thông tục) đĩ rạc
- se répandre comme une traînée de poudre
xem poudre