Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trừ in Vietnamese - French dictionary
bài trừ
bù trừ
cười trừ
diệt trừ
giải trừ
khai trừ
khấu trừ
khu trừ
loại trừ
miễn trừ
ngoại trừ
nhà trừng giới
phép trừ
siêu bù trừ
tẩy trừ
thanh trừ
thanh trừng
thừa trừ
tiêu trừ
tiễu trừ
trù trừ
trợn trừng
trừ
trừ bì
trừ bỏ
trừ bữa
trừ bị
trừ căn
trừ diệt
trừ gian
trừ hao
trừ hại
trừ khử
trừ khi
trừ ngoại
trừ phục
trừ phi
trừ tà
trừ tịch
trừ tiệt
trừa
trừng
trừng giới
trừng phạt
trừng trừng
trừng trị
trừng trộ
yểm trừ