Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
trừ khi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • excepté (quand); sauf le cas où.
    • Tôi tập thể dục hàng ngày , trừ khi tôi ốm
      je fais tous les jours des exercices physiques, excepté quand je suis malade.
Related search result for "trừ khi"
Comments and discussion on the word "trừ khi"