Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trốn in Vietnamese - French dictionary
ôm trống
đánh trống
đánh trống lảng
đánh trống lấp
đánh trống ngực
bỏ trốn
cỏ dùi trống
chạy trốn
chỗ trống
chịu trống
dăm trống
gà trống
giăm trống
kèn trống
khoảng trống
lẩn trốn
nói trống
nói trống không
trò trống
trốn
trốn học
trốn lính
trốn mặt
trốn nợ
trốn thoát
trốn thuế
trốn tránh
trốn việc
trống
trống ếch
trống đồng
trống định âm
trống bỏi
trống canh
trống cà rùng
trống cái
trống chầu
trống con
trống cơm
trống gió
trống hốc
trống hoác
trống huếch
trống không
trống khẩu
trống lảng
trống lấp
trống lục lạc
trống lốc
trống lệnh
trống lổng
trống mái
trống miệng
trống ngực
trống trải
trống trếch
trống tuếch