Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trối già
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Dặn dò trước khi chết. 2. ph. Một lần chót trước khi chết: Đi chơi trối già thăm họ hàng bà con.
Related search result for "trối già"
Comments and discussion on the word "trối già"