Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trầm tre
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lấy tre mà thế gỗ trầm hương. ý nói, có hư danh mà không có thực tài
Related search result for "trầm tre"
Comments and discussion on the word "trầm tre"