Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trảu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây cùng họ với thầu dầu, hoa đơn tính, màu trắng, quả phía ngoài có nhiều gân nổi, gồm ba khía, mỗi khía chứa một hạt có chất dầu dùng để chế sơn.
Related search result for "trảu"
Comments and discussion on the word "trảu"