Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trưng cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Hỏi ý kiến của số đông. Trưng cầu dân ý. Hỏi ý kiến nhân dân bằng cách để nhân dân trực tiếp bỏ phiếu mà quyết định một vấn đề gì.
Related search result for
"trưng cầu"
Words pronounced/spelled similarly to
"trưng cầu"
:
trắng chiếu
trống chầu
trung châu
Trung Châu
trùng cửu
Trùng cửu
trúng cử
trưng cầu
trường cửu
Comments and discussion on the word
"trưng cầu"