Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. ở tạm một nơi: Trú lại một đêm. 2. Lánh vào một nơi: Trú mưa.
Related search result for "trú"
Comments and discussion on the word "trú"