Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trú ngụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Ở, sinh sống tạm tại một nơi nào đó không phải quê hương mình. Tìm nơi trú ngụ. Trú ngụ ở nước ngoài.
Related search result for "trú ngụ"
Comments and discussion on the word "trú ngụ"