Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trái nghĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có nghĩa trái ngược nhau. "Sống - chết", "tốt - xấu", "nam - nữ" là những cặp từ trái nghĩa.
Related search result for "trái nghĩa"
Comments and discussion on the word "trái nghĩa"