Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trù tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Tính toán trước một cách cụ thể. Trù tính sản lượng thu hoạch.
Related search result for
"trù tính"
Words pronounced/spelled similarly to
"trù tính"
:
Trà Thanh
tri tình
trở thành
trù tính
trữ tình
Words contain
"trù tính"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dự trù
trù trừ
trù
trù bị
ca trù
trù khoản
trù mật
trù liệu
trù tính
trù mưu
more...
Comments and discussion on the word
"trù tính"