Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trù tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tính toán trước một cách cụ thể. Trù tính sản lượng thu hoạch.
Related search result for "trù tính"
Comments and discussion on the word "trù tính"