Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trông ngóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Mong đợi thiết tha được thấy, được gặp. Trông ngóng mẹ về. Trông ngóng tin tức. Trông ngóng từng giây phút.
Related search result for "trông ngóng"
Comments and discussion on the word "trông ngóng"