Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trépan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)
Related search result for "trépan"
Comments and discussion on the word "trépan"