Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tràn lan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Tỏa rộng ra: Bệnh dịch tràn lan. 2. Dài dòng, liên miên, không xoáy vào trọng tâm: Nói tràn lan.
Related search result for "tràn lan"
Comments and discussion on the word "tràn lan"