Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourmentin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh)
  • (động vật học) chim hải âu nhỏ
Related search result for "tourmentin"
Comments and discussion on the word "tourmentin"