Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
touring
/'tuəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi, sự đi du lịch
tính từ
  • đi, đi du lịch
    • touring cyslist
      ngươi du lịch bằng xe đạp
    • touring party
      đoàn du lịch
  • đi dạo chơi
  • đi biểu diễn phục vụ
Related search result for "touring"
Comments and discussion on the word "touring"