French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- gió lốc
- Un tourbillon souleva la poussière
một cơn gió lốc cuốn bụi lên
- cuộn xoáy lên
- Un tourbillon de fumée
một cuộn khói xoáy lên
- chỗ nước xoáy
- Les tourbillons d'une rivière
những chỗ nước xoáy của một con sông
- (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng
- Le toubillon du monde
sự quay cuồng của thế giới
- Entraîné dans un tourbillon de plaisirs
bị lôi cuốn vào cảnh rộn ràng vui chơi