Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourbier
Jump to user comments
tính từ
  • than bùn khai thác được
    • Terrain tourbier
      đất có than bùn khai thác được
danh từ giống đực
  • thợ than bùn
  • chủ mỏ than bùn
Related search result for "tourbier"
Comments and discussion on the word "tourbier"