Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
touiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) quấy trộn
    • Touiller la fécule
      quấy bột
    • Touller la salade
      trộn xà lách
    • Touiller les cartes
      trộn bài, trang bài
Related search result for "touiller"
Comments and discussion on the word "touiller"