Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
toughish
/'tʌfiʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • hơi dai, hơi bền
  • khá cứng cỏi
  • hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố
  • hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm)
Related search result for "toughish"
  • Words pronounced/spelled similarly to "toughish"
    tough toughish
Comments and discussion on the word "toughish"