Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
touffeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • không khí nóng ngột ngạt
    • Une touffeur d'orage pesait sur la ville
      không khí nóng ngột ngạt của cơn dông đè nặng lên thành phố
Related search result for "touffeur"
Comments and discussion on the word "touffeur"