Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toscan
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) miền Tô-xcan (ý)
    • ordre toscan
      (kiến trúc) thức To-xcan
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Tô-xcan
  • (kiến trúc) thức Tô-xcan
Related search result for "toscan"
Comments and discussion on the word "toscan"