Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tortoise
/'tɔ:təs/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)
IDIOMS
  • hare and tortoise
    • kiên nhẫn thắng tài ba
Related search result for "tortoise"
Comments and discussion on the word "tortoise"