Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torpille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngư lôi
    • Lancer des torpilles
      phóng ngư lôi
  • (động vật học) cá đuối điện
    • torpille aérienne
      bom có cánh
    • torpille lumineuse
      đèn chiếu đáy biển (để quay phim)
Related search result for "torpille"
Comments and discussion on the word "torpille"