Jump to user comments
danh từ, số nhiều torpedoes
- (động vật học) cá đuối điện
- ngư lôi
- aerial torpedo
ngư lôi phóng từ máy bay
- (ngành đường sắt) pháo hiệu
ngoại động từ
- phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi
- (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt
- to torpedo an agreement
phá hoại một hiệp định