Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tornade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (địa lý, địa chất) vòi rồng lục địa
    • être entré comme une tornade
      vào bất thần như cơn gió lốc
Related search result for "tornade"
Comments and discussion on the word "tornade"