Jump to user comments
danh từ, số nhiều teeth
- răng
- artificial tooth; false tooth
răng giả
- to cut one's teeth
mọc răng
- răng (của các đồ vật)
- the teeth of a saw
răng cưa
IDIOMS
- to cast something in someone's teeth
- to escape by (with) the skin of one's teeth
- may mà thoát, suýt nữa thì nguy
- to fight tooth and nail
- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
- in the teeth of
- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần
- in the tooth of orders
bất chấp các lệnh đã ban ra
- in the tooth of the wind
ngược gió
- to set someone's teeth on edge
ngoại động từ
nội động từ
- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)