Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
tonus
Jump to user comments
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ)
(nghĩa bóng) sự năng động; nghị lực
Tonus moral
nghị lực tinh thần
(thân mật) cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa)
Related search result for
"tonus"
Words pronounced/spelled similarly to
"tonus"
:
tamis
tango
tangue
tank
tennis
thymus
tonique
tonka
tonus
Words contain
"tonus"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nghị lực
trương lực
khí thế
Comments and discussion on the word
"tonus"