Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tontisse
Jump to user comments
tính từ
  • (ngành dệt) xén (ở dạ) ra
    • Bourre tontisse
      xơ dạ xén ra
    • papier tontisse
      giấy phủ xơ dạ (để dán tường)
danh từ giống cái
  • bức thảm tường xơ dạ
Related search result for "tontisse"
Comments and discussion on the word "tontisse"