Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
toneless
/'tounlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có giọng
  • không có màu sắc
  • không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu
    • a toneless voice
      giọng yếu đuối, giọng buồn
Related search result for "toneless"
Comments and discussion on the word "toneless"