Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tondeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người cắt lông, người xén lông
    • Tondeur de draps
      người xén lông dạ
    • Tondeur de moutons
      người cắt lông cừu
Related search result for "tondeur"
Comments and discussion on the word "tondeur"