Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tocard
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) xấu xí, tầm thường, tồi
    • Vêtements tocards
      quần áo tồi
danh từ giống đực
  • (thân mật) ngựa thi tồi
Related search result for "tocard"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tocard"
    tocard toquard
Comments and discussion on the word "tocard"