Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for toa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
toàn biến chất
toàn biến thái
toàn cảnh
toàn cầu
toàn cục
toàn cuộc
toàn dân
toàn dạng
toàn diện
toàn dưỡng
toàn gia
toàn lực
toàn mĩ
toàn miệng
toàn năng
toàn phần
toàn phương
toàn quân
toàn quốc
toàn quyền
toàn sắc
toàn sinh
toàn tài
toàn tâm
toàn tòng
toàn tập
toàn thân
toàn thắng
toàn thể
toàn thị
toàn thịnh
toàn thiện
toàn thư
toàn tiến
toàn tiết
toàn tinh
toàn trí
toàn vẹn
toán
toán đố
toán học
toán học hóa
toán kinh-tế
toán lí
toán loạn
toán pháp
toán số
toán tử
toán trưởng
toáng
toát
toèn toẹt
toé
toét
toét nhèm
toòng teng
toạc
toại
toại ý
toại chí
toại nguyện
toẹt
toẽ
toe toét
trình toà
trắng toát
tuế toái
tuếch toác
tung toé
vạn toàn
vẹn toàn
vẹn toàn
vị toan
First
< Previous
1
2
Next >
Last