Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
toán
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Nhóm người cùng làm một việc: toán lính giặc toán thợ một toán cướp.
2 dt. 1. Phép tính: làm toán giải toán. 2. Toán học, nói tắt: khoa toán ngành toán.
Related search result for
"toán"
Words pronounced/spelled similarly to
"toán"
:
toan
toàn
toán
tôn
tốn
tợn
Words contain
"toán"
:
dự toán
kế toán
kết toán
quyết toán
tính toán
tổng dự toán
thanh toán
thành toán
thành toán miếu đường
Thiệu Toán
more...
Comments and discussion on the word
"toán"