Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
toán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Nhóm người cùng làm một việc: toán lính giặc toán thợ một toán cướp.
  • 2 dt. 1. Phép tính: làm toán giải toán. 2. Toán học, nói tắt: khoa toán ngành toán.
Related search result for "toán"
Comments and discussion on the word "toán"