Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiroir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngăn kéo
    • Tiroir d'armoire
      ngăn kéo tủ
  • (cơ khí, cơ học) van trượt
    • fond de tiroir
      (nghĩa bóng) đồ cũ kỹ, đồ vứt đi
    • pièce à tiroirs
      vở kịch xen thêm những hồi xa chủ đề
    • roman à tiroirs
      cuốn tiểu thuyết xen thêm những hồi xa cốt truyện
Related search result for "tiroir"
Comments and discussion on the word "tiroir"