Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tire-bouchonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn ốc, xoắn lại
    • Tire-bouchonner un fil de fer
      xoắn một dây thép lại
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xoắn lại
    • Le pantalon qui tire-bouchonnait sur les souliers
      quần xoắn lại trên giày
Related search result for "tire-bouchonner"
Comments and discussion on the word "tire-bouchonner"