Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tinh thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chất rắn thường trong suốt, có hình dạng hình học nhất định.
Related search result for "tinh thể"
Comments and discussion on the word "tinh thể"