Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tinh giản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm cho gián đơn và tốt hơn : Tinh giản chương trình học.
Related search result for "tinh giản"
Comments and discussion on the word "tinh giản"