Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
buổi
nghỉ việc
chốc chốc
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
eo óc
hộc tốc
mò mẫm
Hà Tĩnh
bấy giờ
một dạo
kim chỉ
nghiệm
bôi bác
chong
ngót
đến giờ
ngồi dưng
đầu tay
ăn làm
bù
hùng hục
ban
chà xát
bê trễ
giữ trẻ
cựu thời
cặm cụi
mỏi mắt
bấn
chắp vá
bận
bễ
chuyện vãn
kiến trúc
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
âm điệu
bù đầu
năng
nằm dài
đến ngày
cầm chừng
nhởn
sơ phạm
quá hạn
rít
lạ miệng
chương trình
đỏ đèn
giờ
chiến
chuyến
gọn
cốm
chém
chầu
khoán trắng
việc
mua việc
danh phẩm
chấm công
cốt truyện
tác phong
lụi cụi
chạy giấy
làm ăn
diễn tấu
giai phẩm
ăn mảnh
tác phẩm
khổ công
thất nghiệp
việc làm
đại sự
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last